BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BẢO HIỂM Y TẾ

Chỉnh sửa lần cuối :01/03/2021
                     SỞ Y TẾ THÁI NGUYÊN
         BỆNH VIỆN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
 
 
 
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BẢO HIỂM Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 3465/QĐ -BYT ngày 8/7/2016 của Bộ Y tế
và thực hiện giá 01/7 theo Thông tư liên tịch số: 37/2015/TTLT-BYT-BTC  ngày 29/10/2015 của Liên bộ Y tế - Tài chính)
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ
I NGÀY GIƯỜNG  
1 Ngày giường ( Bệnh viện Phục hồi chức năng hạng III)  112 900
II CÔNG KHÁM  
1 Khám lâm sàng ( Bệnh viện Phục hồi chức năng hạng III)  31 000
III CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
1 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  53 000
2 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên  66 000
3 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  66 000
4 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  66 000
5 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  66 000
6 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  66 000
7 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  66 000
8 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  66 000
9 Chụp Xquang hàm chếch một bên  47 000
10 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
11 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  53 000
12 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  53 000
13 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  53 000
14 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
15 Chụp Xquang khớp thái dương hàm  47 000
16 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  66 000
17 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  53 000
18 Chụp Xquang khớp vai thẳng  53 000
19 Chụp Xquang khung chậu thẳng  53 000
20 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  66 000
21 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  47 000
22 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  53 000
23 Chụp Xquang ngực thẳng  53 000
24 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  66 000
25 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  47 000
26 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  66 000
27 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
28 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  66 000
29 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  66 000
30 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  66 000
31 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  66 000
32 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  47 000
33 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
34 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
35 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  53 000
36 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  66 000
37 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  53 000
38 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  66 000
39 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  66 000
40 Siêu âm   49 000
IV PHẪU THUẬT THỦ THUẬT  
1 Đặt ống thông dạ dày  85 400
2 Đặt ống thông hậu môn  78 000
3 Đặt sonde bàng quang  85 400
4 Bó thuốc  47 700
5 Chườm ngải  35 000
6 Điện châm  75 800
7 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại  38 000
8 Giác hơi  31 800
9 Giác hơi điều trị các chứng đau  31 800
10 Hào châm  81 800
11 Hút dịch khớp (cổ chân, cổ tay, gối, háng, vai, cổ tay)  109 000
13 Hút đờm hầu họng  10 000
14 Hút nang bao hoạt dịch  109 000
15 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm  145 000
16 Kéo nắn cột sống cổ  50 500
17 Kéo nắn cột sống thắt lưng  50 500
18 Khí dung mũi họng  17 600
19 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti  225 000
20 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu  50 500
21 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  44 500
22 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  197 000
23 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn  27 300
24 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  44 500
25 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống   140 000
26 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy  24 300
27 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  87 000
28 Kỹ thuật xoa bóp vùng  59 500
29 Laser châm  78 500
30 Luyện tập dưỡng sinh  20 000
31 Rửa bàng quang  185 000
32 Rửa bàng quang lấy máu cục  185 000
33 Rửa dạ dày cấp cứu  106 000
34 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  43 800
35 Điều trị bằng Parafin  50 000
36 Điều trị bằng siêu âm  44 400
37 Điều trị bằng sóng cực ngắn  40 700
38 Điều trị bằng sóng ngắn  40 700
39 Điều trị bằng sóng xung kích  58 000
40 Điều trị bằng tia hồng ngoại  41 100
41 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ  38 000
42 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân  38 000
43 Điều trị bằng từ trường  37 000
44 Điều trị bằng vi sóng  40 700
45 Tập các kiểu thở  29 000
46 Tập cho người thất ngôn  98 800
47 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)  27 300
48 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  27 300
49 Tập đi với gậy  27 300
50 Tập đi với khung tập đi  27 300
51 Tập đi với khung treo  27 300
52 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)  27 300
53 Tập đi với thanh song song  27 300
54 Tập điều hợp vận động  44 500
55 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  44 500
56 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)  52 400
57 Tập ho có trợ giúp  29 000
58 Tập lên, xuống cầu thang  27 300
59 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  296 000
60 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  44 500
61 Tập nuốt  122 000
62 Tập sửa lỗi phát âm  98 800
63 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng  44 500
64 Tập tri giác và nhận thức  38 000
65 Tập trong bồn bóng nhỏ  27 300
66 Tập vận động có kháng trở  44 500
67 Tập vận động có trợ giúp  44 500
68 Tập vận động thụ động  44 500
69 Tập vận động trên bóng  27 300
70 Tập với dụng cụ chèo thuyền  27 300
71 Tập với dụng cụ quay khớp vai  27 300
72 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi  9 800
73 Tập với giàn treo các chi  2 730
74 Tập với ròng rọc  9 800
75 Tập với thang tường  27 300
76 Tập với xe đạp tập  9 800
77 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)  32 700
78 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)  32 700
79 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)  32 700
80 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  78 000
81 Thụt tháo phân  78 000
82 Thủy châm  61 800
83 Tiêm cân gan chân  86 400
84 Tiêm cạnh cột sống ( cổ, ngực, thắt lưng)  86 400
85 Tiêm điểm bám gân và tiêm gân  86 400
86 Tiêm hội chứng DeQuervain  86 400
87 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay  86 400
88 Tiêm khớp ( các khớp chi trên, chi dưới)  86 400
89 Tiêm ngoài màng cứng  140 000
90 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay  61 300
91 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy  24 300
92 Xông hơi thuốc  40 000
93 Xông khói thuốc  35 000
94 Xông thuốc bằng máy  40 000
95 Vận động trị liệu hô hấp  29 000
96 Luyện tập dưỡng sinh  20 000
V CẬN LÂM SÀNG  
1 Chẩn đoán điện thần kinh cơ  53 200
2 Điện tim thường  45 900
3 Đo lưu huyết não  40 600
4 Ghi điện não thường quy  69 600
5 Định lượng Acid Uric [máu]  21 200
6 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  26 500
7 Định lượng Creatinin (máu)  21 200
8 Định lượng Protein toàn phần [Máu]  21 200
9 Định lượng Glucose [Máu]  21 200
10 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  26 500
11 Định lượng Urê máu [Máu]  21 200
12 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  21 200
13 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  21 200
14 Thời gian máu chảy phương pháp Duke  12 300
15 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy  47 000
16 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)  22 400
17 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  37 100
18 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)  39 200
19 Trứng giun, sán soi tươi 40200
20 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38000
21 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000